Có 3 kết quả:
定位 dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ • 訂位 dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ • 订位 dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
định vị, xác định vị trí
Từ điển Trung-Anh
(1) to orientate
(2) to position
(3) to categorize (as)
(4) to characterize (as)
(5) positioning
(6) position
(7) niche
(2) to position
(3) to categorize (as)
(4) to characterize (as)
(5) positioning
(6) position
(7) niche
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reserve a seat
(2) to book a table
(3) reservation
(2) to book a table
(3) reservation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reserve a seat
(2) to book a table
(3) reservation
(2) to book a table
(3) reservation
Bình luận 0