Có 3 kết quả:

定位 dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ訂位 dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ订位 dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

1/3

dìng wèi ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

định vị, xác định vị trí

Từ điển Trung-Anh

(1) to orientate
(2) to position
(3) to categorize (as)
(4) to characterize (as)
(5) positioning
(6) position
(7) niche

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reserve a seat
(2) to book a table
(3) reservation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reserve a seat
(2) to book a table
(3) reservation

Bình luận 0